Trang chủ002550 • SHE
add
Changzhou Qianhong Biopharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,87 ¥ - 7,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T CNY
Số lượng trung bình
25,09 Tr
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,88 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 116,27 Tr | -11,66% |
Thu nhập ròng | 160,97 Tr | 54,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,70 | 58,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,36 Tr | 11,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,15 Tr | 14,30% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 8,05% |
Tổng nợ | 274,03 Tr | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,97 Tr | 54,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,51 Tr | -58,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,99 Tr | 57,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -676,74 N | 99,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,60 Tr | 81,82% |
Dòng tiền tự do | -17,96 Tr | -113,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
979