Trang chủ002551 • SHE
add
Shenzhen Glory Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,30 ¥ - 3,41 ¥
Phạm vi một năm
2,11 ¥ - 4,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
20,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,18 Tr | 16,42% |
Chi phí hoạt động | 66,85 Tr | 12,55% |
Thu nhập ròng | 700,95 N | -64,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -69,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,89 Tr | -36,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,57 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -6,30% |
Tổng nợ | 1,15 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,95 N | -64,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,35 Tr | 77,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,31 Tr | -388,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,25 Tr | 48,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,16 Tr | -245,73% |
Dòng tiền tự do | -125,53 Tr | -3.957,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.345