Trang chủ002552 • SHE
add
Baoding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,90 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 17,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,15 Tr | -22,94% |
Chi phí hoạt động | 65,96 Tr | -29,03% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 196,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,44 Tr | 104,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,40 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 1,08% |
Tổng nợ | 2,89 T | 21,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 196,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,80 Tr | 24,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,25 Tr | -118,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,44 Tr | -139,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,75 Tr | -168,54% |
Dòng tiền tự do | -15,57 Tr | 91,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.750