Trang chủ002552 • SHE
add
Baoding Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,28 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 18,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,99 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 63,72 Tr | -28,73% |
Thu nhập ròng | 135,08 Tr | 47,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 52,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,32 Tr | 250,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,92 Tr | -9,50% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -9,04% |
Tổng nợ | 2,79 T | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,08 Tr | 47,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,57 Tr | -1.272,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,08 Tr | 85,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 310,81 Tr | -12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,08 Tr | 109,45% |
Dòng tiền tự do | -175,92 Tr | -1.484,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.203