Trang chủ002553 • SHE
add
Jiangsu NanFang Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,08 ¥ - 21,43 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 28,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T CNY
Số lượng trung bình
36,51 Tr
Tỷ số P/E
56,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,07 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 30,80 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | 91,51 Tr | 727,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,10 | 674,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,54 Tr | 6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,87 Tr | 15,46% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 9,53% |
Tổng nợ | 282,36 Tr | 41,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,51 Tr | 727,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,37 Tr | -36,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,16 Tr | 181,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,71 Tr | -37,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,07 Tr | 147,90% |
Dòng tiền tự do | -5,87 Tr | -272,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.172