Trang chủ002553 • SHE
add
Jiangsu NanFang Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,08 ¥ - 21,23 ¥
Phạm vi một năm
8,28 ¥ - 28,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
76,42 Tr
Tỷ số P/E
104,51
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,95 Tr | 23,56% |
Chi phí hoạt động | 38,41 Tr | -12,21% |
Thu nhập ròng | -22,02 Tr | -204,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,79 | -184,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,42 Tr | 85,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,80 Tr | 11,67% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 0,85% |
Tổng nợ | 284,99 Tr | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,02 Tr | -204,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,63 Tr | 15,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,56 Tr | 422,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,14 Tr | -1.121,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,87 Tr | 647,51% |
Dòng tiền tự do | 66,70 Tr | 278,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.021