Trang chủ002557 • SHE
add
Chacha Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,93 ¥ - 31,23 ¥
Phạm vi một năm
23,67 ¥ - 38,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 T CNY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
17,06
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 251,48 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 289,41 Tr | 21,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | 17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,91 Tr | 53,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 9,16 T | 2,82% |
Tổng nợ | 3,60 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,41 Tr | 21,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,42 Tr | -2,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,88 Tr | 108,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,32 Tr | -51,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 845,13 Tr | 165,73% |
Dòng tiền tự do | 282,85 Tr | -20,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
5.037