Trang chủ002558 • SHE
add
Giant Network Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 14,12 ¥
Phạm vi một năm
8,44 ¥ - 17,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,74 T CNY
Số lượng trung bình
29,94 Tr
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,43 Tr | 7,23% |
Chi phí hoạt động | 521,97 Tr | 18,41% |
Thu nhập ròng | 354,10 Tr | 21.775,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,27 | 20.008,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,99 Tr | -49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,10 Tr | 21.775,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 299,29 Tr | -7,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,99 Tr | 85,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,25 Tr | -182,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,69 Tr | 911,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.376