Trang chủ002558 • SHE
add
Giant Network Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 ¥
Phạm vi một năm
8,06 ¥ - 15,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,10 T CNY
Số lượng trung bình
45,76 Tr
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,74 Tr | -21,93% |
Chi phí hoạt động | 428,18 Tr | -24,07% |
Thu nhập ròng | 365,30 Tr | -12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,99 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,60 Tr | -20,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 5,63% |
Tổng tài sản | 13,99 T | -2,07% |
Tổng nợ | 1,66 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,30 Tr | -12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,68 Tr | -49,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,04 Tr | 24,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,25 Tr | 48,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,04 Tr | -26,89% |
Dòng tiền tự do | 237,47 Tr | -46,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.376