Trang chủ002558 • SHE
add
Giant Network Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,92 ¥ - 13,32 ¥
Phạm vi một năm
8,06 ¥ - 15,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,95 T CNY
Số lượng trung bình
54,35 Tr
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,27 Tr | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 475,01 Tr | 13,84% |
Thu nhập ròng | 353,09 Tr | -16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,62 | -12,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,42 Tr | -27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -5,74% |
Tổng tài sản | 13,89 T | -2,59% |
Tổng nợ | 1,65 T | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,09 Tr | -16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,93 Tr | 2,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,53 Tr | -817,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,86 Tr | -24,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,04 Tr | -2.351,54% |
Dòng tiền tự do | -100,24 Tr | -68,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.376