Trang chủ002560 • SHE
add
Henan Tong-Da Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,38 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
75,58
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 27,80% |
Chi phí hoạt động | 86,44 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | 35,22 Tr | 81,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 41,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,37 Tr | 7,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,03 Tr | -26,46% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 2,79% |
Tổng nợ | 2,16 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,22 Tr | 81,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,05 Tr | 77,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,12 Tr | -394,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,10 Tr | -40,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,18 Tr | -1.319,61% |
Dòng tiền tự do | -196,08 Tr | 71,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.367