Trang chủ002560 • SHE
add
Henan Tong-Da Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,12 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 7,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
19,04 Tr
Tỷ số P/E
122,72
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 39,35% |
Chi phí hoạt động | 92,07 Tr | 38,51% |
Thu nhập ròng | 15,97 Tr | 9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | -21,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,54 Tr | -0,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,97 Tr | 9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,19 Tr | -5,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,02 Tr | -356,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,09 Tr | -65,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,17 Tr | -580,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.367