Trang chủ002565 • SHE
add
Shanghai Shunshuo Nw Mtis Sc Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,41 ¥ - 3,50 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 4,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
62,15 Tr
Tỷ số P/E
65,02
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,17 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 65,65 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 49,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 51,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,61 Tr | 31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,81 Tr | 23,05% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -0,24% |
Tổng nợ | 674,52 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,91 Tr | 49,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,64 Tr | 225,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,42 Tr | -46,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,13 Tr | -7,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,17 Tr | 2.515,01% |
Dòng tiền tự do | -37,73 Tr | 61,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.195