Trang chủ002567 • SHE
add
Tangrenshen Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,02 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 7,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T CNY
Số lượng trung bình
51,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | -14,37% |
Chi phí hoạt động | 361,09 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | 202,17 Tr | 162,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 172,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,62 Tr | 812,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 27,36% |
Tổng tài sản | 17,68 T | -0,35% |
Tổng nợ | 11,66 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,17 Tr | 162,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,36 Tr | -53,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,29 Tr | 156,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,01 Tr | -53,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,36 Tr | -88,24% |
Dòng tiền tự do | 349,37 Tr | -42,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
11.537