Trang chủ002567 • SHE
add
Tangrenshen Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,06 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 7,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
64,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,23 T | -15,64% |
Chi phí hoạt động | 376,70 Tr | -16,61% |
Thu nhập ròng | 249,06 Tr | 200,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 219,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,37 Tr | 982,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -35,43% |
Tổng tài sản | 17,99 T | -5,73% |
Tổng nợ | 11,71 T | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,06 Tr | 200,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,96 Tr | 151,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,73 Tr | 8,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,92 Tr | -139,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,69 Tr | -119,35% |
Dòng tiền tự do | -687,01 Tr | 26,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
11.537