Trang chủ002568 • SHE
add
Shanghai Bairun Investmnt Hldg Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,95 ¥ - 26,75 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 28,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,65 Tr
Tỷ số P/E
38,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,90 Tr | -5,95% |
Chi phí hoạt động | 288,40 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 171,81 Tr | -24,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,67 | -19,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,91 Tr | -12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -19,44% |
Tổng tài sản | 7,94 T | 10,07% |
Tổng nợ | 3,38 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,81 Tr | -24,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,97 Tr | 97,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,88 Tr | 44,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,96 Tr | 136,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,86 Tr | 139,18% |
Dòng tiền tự do | -80,69 Tr | 82,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.823