Trang chủ002571 • SHE
add
Anhui Deli Household Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,29 ¥ - 7,62 ¥
Phạm vi một năm
3,59 ¥ - 8,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
21,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,67 Tr | 40,55% |
Chi phí hoạt động | 63,05 Tr | 65,99% |
Thu nhập ròng | -140,41 Tr | -354,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,81 | -223,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,17 Tr | -1.460,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,46 Tr | -1,70% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 10,47% |
Tổng nợ | 2,31 T | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,41 Tr | -354,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,09 Tr | 17,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,52 Tr | 111,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,35 Tr | -23,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,58 Tr | 117,11% |
Dòng tiền tự do | 174,71 Tr | 340,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.455