Trang chủ002572 • SHE
add
Suofeiya Home Collection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,51 ¥ - 17,10 ¥
Phạm vi một năm
12,36 ¥ - 21,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,91 T CNY
Số lượng trung bình
20,44 Tr
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 T | -21,13% |
Chi phí hoạt động | 506,17 Tr | -24,02% |
Thu nhập ròng | 357,00 Tr | -21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,50 Tr | -19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -1,56% |
Tổng tài sản | 13,81 T | 5,76% |
Tổng nợ | 6,53 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 963,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 357,00 Tr | -21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 464,12 Tr | -34,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -287,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,19 Tr | 167,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -640,07 Tr | -425,56% |
Dòng tiền tự do | -164,83 Tr | -313,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
14.400