Trang chủ002573 • SHE
add
Beijing SPC Environment Prtcn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,31 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 5,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
10,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -16,97% |
Chi phí hoạt động | 189,59 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -118,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -121,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,34 Tr | -5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 222,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 32,80% |
Tổng tài sản | 25,60 T | 8,54% |
Tổng nợ | 17,76 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,02 Tr | -118,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,81 Tr | 148,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,60 Tr | 40,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,40 Tr | 46,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,90 Tr | 178,66% |
Dòng tiền tự do | -762,97 Tr | -29,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
6.556