Trang chủ002573 • SHE
add
Beijing SPC Environment Prtcn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 5,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,91 Tr
Tỷ số P/E
2.035,71
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 249,92 Tr | 159,56% |
Thu nhập ròng | -46,62 Tr | -159,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,63 | -152,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,88 Tr | -22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -215,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -13,38% |
Tổng tài sản | 25,55 T | 6,72% |
Tổng nợ | 17,67 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,62 Tr | -159,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,68 Tr | -7,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -299,24 Tr | -93,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,17 Tr | 34,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,96 Tr | -136,84% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 365,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
6.556