Trang chủ002573 • SHE
add
Beijing SPC Environment Prtcn Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,61 ¥
Phạm vi một năm
3,16 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 T | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 257,80 Tr | -51,03% |
Thu nhập ròng | -437,65 Tr | -224,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,46 | -201,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,68 Tr | 176,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,65 Tr | -224,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 887,93 Tr | 44,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,26 Tr | 66,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -913,85 Tr | -454,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,60 Tr | -164,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
6.864