Trang chủ002574 • SHE
add
Zhejiang Ming Jewelry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
3,73 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
9,05 Tr
Tỷ số P/E
45,34
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 116,84 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | -115,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -115,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,00 Tr | -832,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,75 Tr | -36,99% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 19,22% |
Tổng nợ | 4,36 T | 36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | -115,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,62 Tr | 82,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,92 Tr | 103,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,68 Tr | -94,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,02 Tr | 85,13% |
Dòng tiền tự do | -184,51 Tr | 16,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.806