Trang chủ002576 • SHE
add
Jiangsu Tongda Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,43 ¥ - 14,78 ¥
Phạm vi một năm
10,10 ¥ - 18,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
33,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,98 Tr | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 37,50 Tr | -2,27% |
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | 54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,03 Tr | 474.027,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,23 Tr | 41,62% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 24,10% |
Tổng nợ | 846,74 Tr | 70,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,31 Tr | 54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,21 Tr | -79,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,71 Tr | 94,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,95 Tr | 173,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,56 Tr | -31,91% |
Dòng tiền tự do | 26,66 Tr | -72,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.208