Trang chủ002576 • SHE
add
Jiangsu Tongda Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,50 ¥ - 15,16 ¥
Phạm vi một năm
9,59 ¥ - 21,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
41,27
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,80 Tr | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 41,42 Tr | 44,68% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -42,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,93 Tr | -42,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,33 Tr | 73,01% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 18,44% |
Tổng nợ | 764,98 Tr | 51,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | -30,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,01 Tr | -213,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,07 Tr | 201,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,72 Tr | 7.095,24% |
Dòng tiền tự do | -34,03 Tr | -211,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
1.152