Trang chủ002577 • SHE
add
Rapoo
Giá đóng cửa hôm trước
19,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,15 ¥ - 19,80 ¥
Phạm vi một năm
10,75 ¥ - 30,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
151,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,04 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 21,88 Tr | -42,79% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 29,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,53 Tr | 187,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,18 Tr | -66,06% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 8,18% |
Tổng nợ | 162,35 Tr | 98,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 29,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 Tr | -15,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 81,34 Tr | -55,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -5,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,29 Tr | -52,03% |
Dòng tiền tự do | 99,52 Tr | -78,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
223