Trang chủ002578 • SHE
add
Fujian Minfa Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,22 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 5,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
20,00 Tr
Tỷ số P/E
117,67
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,82 Tr | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 25,07 Tr | -22,13% |
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 110,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | 142,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,78 Tr | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,60 Tr | 58,36% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 5,50% |
Tổng nợ | 913,17 Tr | 18,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,90 Tr | 110,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,23 Tr | 200,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | 103,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,93 Tr | -94,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,11 Tr | 42,99% |
Dòng tiền tự do | 13,64 Tr | 104,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.926