Trang chủ002580 • SHE
add
Shandong Sacred Sun Power Sources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,90 ¥ - 14,47 ¥
Phạm vi một năm
5,59 ¥ - 18,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
59,86 Tr
Tỷ số P/E
29,62
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 754,19 Tr | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 93,35 Tr | 24,15% |
Thu nhập ròng | 60,69 Tr | 17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -7,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,33 Tr | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,86 Tr | 23,27% |
Tổng tài sản | 3,82 T | 14,54% |
Tổng nợ | 1,46 T | 30,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,69 Tr | 17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,83 Tr | 84,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,07 Tr | -444,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,88 Tr | -65,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | -144,61% |
Dòng tiền tự do | -191,27 Tr | -7,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.647