Trang chủ002580 • SHE
add
Shandong Sacred Sun Power Sources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,28 ¥ - 8,75 ¥
Phạm vi một năm
4,97 ¥ - 8,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
16,46 Tr
Tỷ số P/E
21,88
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,99 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | 51,31 Tr | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,76 Tr | 37,92% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 8,25% |
Tổng nợ | 1,25 T | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,31 Tr | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,72 Tr | 57,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,39 Tr | -109,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,65 Tr | -118,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,49 Tr | -162,61% |
Dòng tiền tự do | -23,59 Tr | -154,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.608