Trang chủ002581 • SHE
add
Shandong Sinobioway Biomedicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,37 ¥
Phạm vi một năm
7,79 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T CNY
Số lượng trung bình
7,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,93 Tr | -19,55% |
Chi phí hoạt động | 89,06 Tr | -27,07% |
Thu nhập ròng | 44,24 Tr | -47,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,57 | -34,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,14 Tr | 30,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,85 Tr | 34,84% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -17,98% |
Tổng nợ | 90,89 Tr | -67,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,24 Tr | -47,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | -96,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,58 N | -99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,01 Tr | 74,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 Tr | -102,77% |
Dòng tiền tự do | -30,96 Tr | 41,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
507