Trang chủ002582 • SHE
add
Haoxiangni Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,83 ¥ - 10,09 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 12,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
22,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
14,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,68 Tr | -16,44% |
Chi phí hoạt động | 118,70 Tr | -17,81% |
Thu nhập ròng | 39,81 Tr | 216,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 278,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,24 Tr | 71,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -19,53% |
Tổng tài sản | 4,98 T | -8,46% |
Tổng nợ | 1,41 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,81 Tr | 216,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,08 Tr | 167,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,76 Tr | -121,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,15 Tr | 215,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,47 Tr | -42,87% |
Dòng tiền tự do | -37,21 Tr | 31,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.818