Trang chủ002585 • SHE
add
Jiangsu Shgxg Clr Plstc New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 9,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
24,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 106,11 Tr | 37,32% |
Thu nhập ròng | -61,68 Tr | -460,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -422,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,72 Tr | -62,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,93 Tr | -24,74% |
Tổng tài sản | 13,36 T | 3,27% |
Tổng nợ | 4,31 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,68 Tr | -460,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,94 Tr | -95,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,74 Tr | 41,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,86 Tr | 932,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,87 Tr | -57,38% |
Dòng tiền tự do | -707,03 Tr | -41,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.094