Trang chủ002585 • SHE
add
Jiangsu Shgxg Clr Plstc New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 4,98 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 6,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
14,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 104,99 Tr | -5,00% |
Thu nhập ròng | -42,77 Tr | 51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,09 | 51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,03 Tr | 98,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,20 Tr | -29,80% |
Tổng tài sản | 13,02 T | -2,08% |
Tổng nợ | 4,18 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,77 Tr | 51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,49 Tr | 82,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,57 Tr | 37,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,99 Tr | -69,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,96 Tr | 66,88% |
Dòng tiền tự do | -322,10 Tr | 58,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.094