Trang chủ002588 • SHE
add
Stanley Agriculture Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,58 ¥ - 7,79 ¥
Phạm vi một năm
4,72 ¥ - 8,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T CNY
Số lượng trung bình
34,10 Tr
Tỷ số P/E
11,23
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 358,99 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | 153,91 Tr | -14,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,00 Tr | -65,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -20,89% |
Tổng tài sản | 12,97 T | 8,09% |
Tổng nợ | 5,35 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,91 Tr | -14,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 686,59 Tr | -53,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -991,41 Tr | 58,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,94 Tr | -12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -422,67 Tr | 57,65% |
Dòng tiền tự do | -21,81 Tr | -112,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.233