Trang chủ002588 • SHE
add
Stanley Agriculture Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,24 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
6,18 ¥ - 8,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,45 T CNY
Số lượng trung bình
29,48 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 312,04 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | 288,19 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | -6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,75 Tr | 54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 27,42% |
Tổng tài sản | 14,64 T | 18,98% |
Tổng nợ | 6,59 T | 32,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,19 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 440,13 Tr | 4.255,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,62 Tr | -970,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 717,94 Tr | 141,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 490,57 Tr | 35,01% |
Dòng tiền tự do | -243,55 Tr | 80,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.380