Trang chủ002589 • SHE
add
Realcan Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ¥ - 3,24 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
65,42 Tr
Tỷ số P/E
120,66
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 226,60 Tr | -29,11% |
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 66,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 68,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,03 Tr | 229,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -35,84% |
Tổng tài sản | 15,73 T | -13,98% |
Tổng nợ | 10,03 T | -19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,86 Tr | 66,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,42 Tr | -38,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,36 Tr | -44,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,83 Tr | 81,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,95 Tr | 536,93% |
Dòng tiền tự do | -717,72 Tr | -335,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
3.239