Trang chủ002590 • SHE
add
Zhejiang Vie Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ¥ - 11,86 ¥
Phạm vi một năm
9,70 ¥ - 19,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 T CNY
Số lượng trung bình
12,68 Tr
Tỷ số P/E
25,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,80 Tr | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 97,89 Tr | -12,55% |
Thu nhập ròng | 30,39 Tr | 43,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 24,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,22 Tr | 12,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 38,09% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 14,35% |
Tổng nợ | 2,98 T | 3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,39 Tr | 43,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,96 Tr | 634,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,78 Tr | -8,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,09 Tr | -73,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,36 Tr | 31,96% |
Dòng tiền tự do | -17,82 Tr | 91,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.245