Trang chủ002591 • SHE
add
Jiangxi Hengda Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,31 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
2,99 ¥ - 9,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T CNY
Số lượng trung bình
17,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,70 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | -13,03% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 117,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 116,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | 285,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,81 Tr | -35,77% |
Tổng tài sản | 895,56 Tr | -18,46% |
Tổng nợ | 204,00 Tr | -47,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 691,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 117,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,48 Tr | -195,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,04 Tr | 835,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 Tr | 78,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,23 Tr | 23,56% |
Dòng tiền tự do | -59,43 Tr | -725,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
481