Trang chủ002591 • SHE
add
Jiangxi Hengda Hi-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,92 ¥
Phạm vi một năm
2,99 ¥ - 9,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CNY
Số lượng trung bình
14,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,97 Tr | -30,56% |
Chi phí hoạt động | 17,06 Tr | -15,93% |
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 337,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,42 | 529,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | -55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,22 Tr | -16,16% |
Tổng tài sản | 926,80 Tr | -16,94% |
Tổng nợ | 236,74 Tr | -40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 690,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 337,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -362,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,51 Tr | 126,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,42 Tr | -149,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,66 Tr | -204,55% |
Dòng tiền tự do | 18,24 Tr | 99,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
481