Trang chủ002592 • SHE
add
Nanning Baling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,29 ¥ - 5,54 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 5,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T CNY
Số lượng trung bình
3,53 Tr
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,75 Tr | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | 169,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,24 | 164,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,13 Tr | 243,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,60 Tr | -29,93% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 1,20% |
Tổng nợ | 250,44 Tr | -17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 881,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | 169,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,52 Tr | 52,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,71 Tr | 490,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,56 N | -100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,17 Tr | 7.041,91% |
Dòng tiền tự do | 40,98 Tr | 263,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
907