Trang chủ002592 • SHE
add
Nanning Baling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,99 ¥ - 5,06 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T CNY
Số lượng trung bình
6,81 Tr
Tỷ số P/E
56,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,50 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 25,41 Tr | -7,19% |
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | -82,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | -84,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | 5,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,12 Tr | -24,64% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -6,90% |
Tổng nợ | 232,18 Tr | -27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,25 Tr | -82,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,96 Tr | 1.194,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,39 Tr | -184,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 79,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | 170,64% |
Dòng tiền tự do | -28,27 Tr | 84,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
962