Trang chủ002592 • SHE
add
Nanning Baling Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,78 ¥ - 6,06 ¥
Phạm vi một năm
3,71 ¥ - 6,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T CNY
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,22 Tr | 18,76% |
Chi phí hoạt động | 19,82 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | 46,93 Tr | 139,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,54 | 101,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,42 Tr | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,78 Tr | 9,96% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 3,60% |
Tổng nợ | 229,43 Tr | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,93 Tr | 139,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 Tr | -85,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,21 Tr | 137,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,93 N | 86,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,83 Tr | 496,71% |
Dòng tiền tự do | 32,82 Tr | 163,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
907