Trang chủ002596 • SHE
add
Hainan RuiZe New Building Material Co
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,86 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 3,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
88,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,49 Tr | -30,36% |
Chi phí hoạt động | 94,60 Tr | 10,80% |
Thu nhập ròng | -38,77 Tr | -231,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -375,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 Tr | -115,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,77 Tr | 53,94% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -15,40% |
Tổng nợ | 2,75 T | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,77 Tr | -231,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,50 N | -102,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,83 Tr | 12.481,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,19 Tr | -81,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,26 Tr | 125,61% |
Dòng tiền tự do | 3,07 Tr | 105,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
4.771