Trang chủ002596 • SHE
add
Hainan RuiZe New Building Material Co
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ¥ - 3,60 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 4,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
37,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,43 Tr | -45,23% |
Chi phí hoạt động | 16,90 Tr | -87,22% |
Thu nhập ròng | -154,50 Tr | 61,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,77 | 29,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,91 Tr | 18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,47 Tr | 18,31% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -12,88% |
Tổng nợ | 2,72 T | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,50 Tr | 61,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,99 Tr | -47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | -490,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,93 Tr | 67,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,04 N | 92,75% |
Dòng tiền tự do | 137,68 Tr | 19,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
3.384