Trang chủ002597 • SHE
add
Anhui Jinhe Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,45 ¥ - 25,02 ¥
Phạm vi một năm
18,64 ¥ - 27,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T CNY
Số lượng trung bình
9,40 Tr
Tỷ số P/E
24,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,063%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 3,52% |
Chi phí hoạt động | 103,80 Tr | -30,96% |
Thu nhập ròng | 147,56 Tr | 4,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,82 Tr | -0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -1,88% |
Tổng tài sản | 9,89 T | 1,78% |
Tổng nợ | 2,28 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,56 Tr | 4,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,47 Tr | -45,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -330,62 Tr | -159,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,68 Tr | 49,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,61 Tr | -669,66% |
Dòng tiền tự do | 587,51 Tr | 437,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
4.810