Trang chủ002600 • KRX
add
Choheung Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
175.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
172.900,00 ₩ - 175.900,00 ₩
Phạm vi một năm
162.600,00 ₩ - 195.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,03 T KRW
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,13 T | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 7,00 T | 11,36% |
Thu nhập ròng | 6,22 T | 407,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 376,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,78 T | 51,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,94 T | 13,52% |
Tổng tài sản | 423,54 T | -5,00% |
Tổng nợ | 265,22 T | -11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,02 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 T | 407,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 T | -70,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,94 Tr | 72,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,40 T | 13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 T | -231,47% |
Dòng tiền tự do | 3,59 T | -65,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
451