Trang chủ002600 • KRX
add
Choheung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
152.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
151.500,00 ₩ - 153.300,00 ₩
Phạm vi một năm
150.000,00 ₩ - 195.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,08 T KRW
Số lượng trung bình
66,00
Tỷ số P/E
209,68
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,97 T | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | -453,17 Tr | -127,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -124,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,15 T | -24,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,17 T | 9,22% |
Tổng tài sản | 446,58 T | 11,97% |
Tổng nợ | 303,12 T | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,17 Tr | -127,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,50 T | -173,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 T | -560,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,27 T | 479,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,59 T | -51,76% |
Dòng tiền tự do | -34,19 T | -187,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
495