Trang chủ002600 • SHE
add
LINGYI iTECH GUANGDONG Co
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,99 ¥ - 8,14 ¥
Phạm vi một năm
4,62 ¥ - 11,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,68 T CNY
Số lượng trung bình
108,36 Tr
Tỷ số P/E
30,42
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 817,01 Tr | 17,94% |
Thu nhập ròng | 565,18 Tr | 23,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,92 | 5,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | 46,54% |
Tổng tài sản | 44,61 T | 18,03% |
Tổng nợ | 24,14 T | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 565,18 Tr | 23,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,87 Tr | -24,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -110,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,61 Tr | -68,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -739,57 Tr | -169,56% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -460,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1975
Trang web
Nhân viên
85.284