Trang chủ002601 • SHE
add
LB Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,20 ¥ - 16,50 ¥
Phạm vi một năm
15,18 ¥ - 23,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,18 T CNY
Số lượng trung bình
16,70 Tr
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 689,00 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | 686,12 Tr | -27,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | -25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | 6,04% |
Tổng tài sản | 67,23 T | 1,12% |
Tổng nợ | 40,72 T | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 686,12 Tr | -27,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,82 Tr | -35,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,68 Tr | 16,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | -24,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 972,87 Tr | -28,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
19.385