Trang chủ002603 • SHE
add
Shijiazhuang Yiling Pharmaceuticl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,56 ¥ - 13,83 ¥
Phạm vi một năm
12,41 ¥ - 20,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
154,59
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 927,74 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | -84,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -83,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,50 Tr | -49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,31 Tr | -29,98% |
Tổng tài sản | 16,61 T | -4,71% |
Tổng nợ | 5,13 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | -84,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,46 Tr | 110,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,24 Tr | -351,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,01 Tr | -21,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,85 Tr | 54,83% |
Dòng tiền tự do | -754,50 Tr | 52,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
13.958