Trang chủ002605 • SHE
add
Shanghai Yaoji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,28 ¥ - 26,48 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 29,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T CNY
Số lượng trung bình
13,22 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 926,83 Tr | -19,96% |
Chi phí hoạt động | 181,88 Tr | -19,88% |
Thu nhập ròng | 133,35 Tr | -36,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,39 | -20,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,12 Tr | -36,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,44 Tr | 34,32% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 9,98% |
Tổng nợ | 1,70 T | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,35 Tr | -36,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,94 Tr | 41,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,14 Tr | 26,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,70 Tr | -230,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -347,40 Tr | -311,38% |
Dòng tiền tự do | 67,94 Tr | 199,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.725