Trang chủ002605 • SHE
add
Shanghai Yaoji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,51 ¥ - 34,00 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 37,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T CNY
Số lượng trung bình
25,16 Tr
Tỷ số P/E
30,89
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,25 Tr | -28,08% |
Chi phí hoạt động | 149,51 Tr | -14,80% |
Thu nhập ròng | 139,90 Tr | -6,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 29,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,22 Tr | 4,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,18 Tr | 10,39% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 5,72% |
Tổng nợ | 1,49 T | 7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,90 Tr | -6,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,60 Tr | -8,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,75 Tr | 5,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,15 Tr | -519,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,73 Tr | -146,51% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -115,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.725