Trang chủ002605 • SHE
add
Shanghai Yaoji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,35 ¥ - 27,57 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 37,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T CNY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,70 Tr | -34,50% |
Chi phí hoạt động | 197,03 Tr | -32,47% |
Thu nhập ròng | 114,92 Tr | 2.289,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,86 | 3.570,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,88 Tr | 95,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 49,93% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 7,31% |
Tổng nợ | 1,52 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,92 Tr | 2.289,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,33 Tr | 340,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,99 Tr | -8,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,38 Tr | 571,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,42 Tr | 7.417,56% |
Dòng tiền tự do | 334,41 Tr | 505,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.725