Trang chủ002607 • SHE
add
Offcn Education Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,87 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 5,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,21 T CNY
Số lượng trung bình
631,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,38 Tr | -18,50% |
Chi phí hoạt động | 306,90 Tr | -15,31% |
Thu nhập ròng | 33,11 Tr | -42,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | -29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,14 Tr | -36,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,57 Tr | -60,19% |
Tổng tài sản | 6,82 T | -16,40% |
Tổng nợ | 6,13 T | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 683,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,11 Tr | -42,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,69 Tr | 978,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -231,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,83 Tr | -2.794,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,83 Tr | -388,79% |
Dòng tiền tự do | 480,55 Tr | 16,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
9.515