Trang chủ002608 • SHE
add
Jiangsu Guoxin Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,62 ¥
Phạm vi một năm
6,44 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,43 T CNY
Số lượng trung bình
17,20 Tr
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 31,14 T | 5.310,70% |
Thu nhập ròng | 306,79 Tr | 431,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 457,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 97,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 T | -10,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,79 Tr | 431,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
5.563