Trang chủ002609 • SHE
add
Shenzhen Jshn Scnc nd Tchnlgy ndstry C L
Giá đóng cửa hôm trước
9,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,88 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T CNY
Số lượng trung bình
17,65 Tr
Tỷ số P/E
92,11
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,36 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 423,81% |
Thu nhập ròng | -11,54 Tr | -140,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | -141,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,80 Tr | -44,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,97 Tr | -24,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,54 Tr | -140,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
2.814