Trang chủ002611 • SHE
add
Guangdong Dongfang Precision & Tech
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,31 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 17,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 T CNY
Số lượng trung bình
104,21 Tr
Tỷ số P/E
20,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 149,31 Tr | -2,23% |
Thu nhập ròng | 170,53 Tr | 5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,59 | 1,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,19 Tr | 13,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 0,45% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -0,13% |
Tổng nợ | 2,30 T | -17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,53 Tr | 5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 522,00 Tr | 152,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,31 Tr | -410,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,60 Tr | 65,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,79 Tr | 1.794,19% |
Dòng tiền tự do | 368,50 Tr | 40,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
2.259