Trang chủ002612 • SHE
add
Lancy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ¥ - 16,00 ¥
Phạm vi một năm
12,20 ¥ - 20,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
26,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | -4,63% |
Chi phí hoạt động | 820,56 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 47,95 Tr | 42,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 48,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,06 Tr | 16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,78 Tr | 19,03% |
Tổng tài sản | 7,97 T | -4,68% |
Tổng nợ | 4,58 T | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,95 Tr | 42,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,25 Tr | -6,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,28 Tr | -2.695,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 97,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,75 Tr | -183,20% |
Dòng tiền tự do | 458,60 Tr | -16,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.831