Trang chủ002614 • SHE
add
Xiamen Comfort Sci&Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,46 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 9,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
72,54
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -12,46% |
Chi phí hoạt động | 378,44 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | 27,30 Tr | -48,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -40,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,83 Tr | -50,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -52,18% |
Tổng tài sản | 7,27 T | -9,80% |
Tổng nợ | 2,80 T | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,30 Tr | -48,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,18 Tr | -34,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,43 Tr | 2.030,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,61 Tr | -19,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,31 Tr | -351,95% |
Dòng tiền tự do | -777,85 Tr | -155,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
8.189