Trang chủ002616 • SHE
add
Guangdong Chant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 5,90 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
12,29 Tr
Tỷ số P/E
19,66
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,44 Tr | -3,33% |
Chi phí hoạt động | -15,12 Tr | -116,90% |
Thu nhập ròng | 93,65 Tr | 103,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 110,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,49 Tr | 18,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,21 Tr | 16,81% |
Tổng tài sản | 10,51 T | 2,50% |
Tổng nợ | 7,69 T | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,65 Tr | 103,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 297,31 Tr | 61,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,88 Tr | 25,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,06 Tr | -364,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,63 Tr | -311,56% |
Dòng tiền tự do | 469,76 Tr | 24,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.377