Trang chủ002620 • KRX
add
Jeil Pharma Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.720,00 ₩ - 8.970,00 ₩
Phạm vi một năm
6.950,00 ₩ - 11.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
216,75 T KRW
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,04 T | 6,82% |
Chi phí hoạt động | 52,37 T | 17,50% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 191,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | 174,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 T | 138,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,55 T | 103,33% |
Tổng tài sản | 872,54 T | 79,11% |
Tổng nợ | 428,92 T | 34,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 191,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,06 T | -960,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -988,17 Tr | 42,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 T | 1.349,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,93 T | -370,39% |
Dòng tiền tự do | -15,76 T | -2.785,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1959
Trang web
Nhân viên
943