Trang chủ002620 • SHE
add
Shenzhen Ruihe Construction Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 4,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
22,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,73 Tr | -50,14% |
Chi phí hoạt động | 123,15 Tr | 242,09% |
Thu nhập ròng | -20,09 Tr | -14,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,14 | -128,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,82 Tr | -1.189,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,64 Tr | -27,01% |
Tổng tài sản | 3,36 T | -14,07% |
Tổng nợ | 3,13 T | -8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 79,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,09 Tr | -14,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,24 Tr | 84,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,60 N | 20.247,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,86 N | 98,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 Tr | 92,92% |
Dòng tiền tự do | -67,33 Tr | -146,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
390