Trang chủ002620 • SHE
add
Shenzhen Ruihe Construction Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ¥ - 3,60 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 6,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T CNY
Số lượng trung bình
11,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,12 Tr | -50,96% |
Chi phí hoạt động | 37,50 Tr | 91,23% |
Thu nhập ròng | -64,95 Tr | -553,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,16 | -1.234,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 Tr | -88,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,54 Tr | -6,82% |
Tổng tài sản | 3,79 T | -16,25% |
Tổng nợ | 3,45 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,95 Tr | -553,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,40 Tr | 88,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,09 Tr | -89,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,88 Tr | 34,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,19 Tr | 56,69% |
Dòng tiền tự do | -55,70 Tr | -2.569,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
512