Trang chủ002622 • SHE
add
Whole Shine Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,87 ¥ - 3,04 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 3,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
70,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,02 Tr | 20,48% |
Chi phí hoạt động | 93,34 Tr | 13,27% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 48,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 23,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,65 Tr | 15,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,84 Tr | -2,79% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -7,50% |
Tổng nợ | 1,07 T | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 48,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,07 Tr | 29,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 Tr | -28,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | 59,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,29 Tr | 237,20% |
Dòng tiền tự do | -25,75 Tr | 19,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.818