Trang chủ002622 • SHE
add
Whole Shine Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,79 ¥ - 2,90 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 4,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
26,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,94 Tr | -12,58% |
Chi phí hoạt động | 66,34 Tr | -17,15% |
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | -167,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,55 | -205,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,74 Tr | -2.933,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,55 Tr | 5,44% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -4,42% |
Tổng nợ | 1,04 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,21 Tr | -167,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,18 Tr | -43,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,03 N | 85,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,01 Tr | 70,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,47 Tr | 21,73% |
Dòng tiền tự do | -20,51 Tr | -21,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.714