Trang chủ002625 • SHE
add
Kuang-Chi Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,51 ¥ - 41,76 ¥
Phạm vi một năm
15,63 ¥ - 50,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,29 T CNY
Số lượng trung bình
31,14 Tr
Tỷ số P/E
132,71
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,55 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 114,92 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,17 Tr | 58,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 9,92 T | 1,44% |
Tổng nợ | 985,32 Tr | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,92 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,59 Tr | -250,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,27 Tr | -87.592,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -755,18 Tr | -460,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.289