Trang chủ002627 • SHE
add
Hubei Three Gorges Tourism Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
10,32 Tr
Tỷ số P/E
26,86
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,39 Tr | -47,49% |
Chi phí hoạt động | 15,56 Tr | -62,28% |
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | 32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | 152,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,53 Tr | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 2,33% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -3,05% |
Tổng nợ | 903,23 Tr | -9,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,90 Tr | 32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,41 Tr | -18,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,45 Tr | 3,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 Tr | 78,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,07 Tr | -2,14% |
Dòng tiền tự do | -32,49 Tr | 41,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.095