Trang chủ002628 • SHE
add
Chengdu Road & Bridge Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ¥ - 5,40 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
52,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,36 Tr | -27,12% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | -31,67% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 59,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,89 Tr | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,92 Tr | -30,20% |
Tổng tài sản | 6,78 T | -3,33% |
Tổng nợ | 3,80 T | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | 16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,98 Tr | -5,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 Tr | -91,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,17 Tr | 27,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,38 Tr | -73,90% |
Dòng tiền tự do | -114,67 Tr | -111,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
541