Trang chủ002628 • SHE
add
Chengdu Road & Bridge Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
1,75 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
114,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,43 Tr | -44,75% |
Chi phí hoạt động | 11,65 Tr | -55,45% |
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | -32,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 22,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 Tr | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,51 Tr | -5,63% |
Tổng tài sản | 7,13 T | -2,76% |
Tổng nợ | 4,08 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | -32,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,69 Tr | -119,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,79 Tr | 397,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | 93,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,38 Tr | 88,41% |
Dòng tiền tự do | -86,55 Tr | 23,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
541