Trang chủ002628 • SHE
add
Chengdu Road & Bridge Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,06 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
1,75 ¥ - 8,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
18,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,12 Tr | -12,05% |
Chi phí hoạt động | 112,34 Tr | 1,88% |
Thu nhập ròng | -71,46 Tr | -564,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,07 | -655,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,35 Tr | 0,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,02 Tr | -11,40% |
Tổng tài sản | 6,97 T | -4,88% |
Tổng nợ | 3,99 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,46 Tr | -564,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,88 Tr | 84,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,08 Tr | -14,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,50 Tr | 5,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,29 Tr | 19,54% |
Dòng tiền tự do | 21,13 Tr | 121,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
541