Trang chủ002629 • SHE
add
Zhejiang Renzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,54 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 6,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
32,51 Tr
Tỷ số P/E
159,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,62 Tr | 253,07% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | -24,02% |
Thu nhập ròng | 24,73 Tr | 245,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,18 | 141,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,82 Tr | 266,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,21 Tr | -18,20% |
Tổng tài sản | 367,43 Tr | 81,62% |
Tổng nợ | 296,99 Tr | 110,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,73 Tr | 245,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 541,07 N | 115,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,63 Tr | 15.891,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 Tr | -57,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,90 Tr | 451,86% |
Dòng tiền tự do | -15,22 Tr | -142,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
131