Trang chủ002630 • KRX
add
Orient Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ₩ - 444,00 ₩
Phạm vi một năm
408,00 ₩ - 632,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,18 T KRW
Số lượng trung bình
119,27 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,02 T | 39,79% |
Chi phí hoạt động | 23,17 T | 8,11% |
Thu nhập ròng | -15,63 T | -30,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,05 | 6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,75 Tr | 102,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,74 T | 272,61% |
Tổng tài sản | 71,52 T | -5,82% |
Tổng nợ | 22,97 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,63 T | -30,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,74 T | 323,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 T | -1.061,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 T | 249,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,59 T | 225,95% |
Dòng tiền tự do | 5,05 T | 388,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
110