Trang chủ002630 • SHE
add
China Western Power Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,27 ¥
Phạm vi một năm
1,58 ¥ - 3,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
119,46 Tr
Tỷ số P/E
38,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 568,33 Tr | -29,29% |
Chi phí hoạt động | 69,10 Tr | 176,21% |
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | 27,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 80,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,71 Tr | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,76 Tr | -24,08% |
Tổng tài sản | 9,78 T | -1,54% |
Tổng nợ | 9,01 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,97 Tr | 27,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,83 Tr | -115,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,76 Tr | -87,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,88 Tr | 37,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,95 Tr | -160,44% |
Dòng tiền tự do | -111,39 Tr | 50,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
976