Trang chủ002631 • SHE
add
Der Future Scienc & Tech Hldg Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 5,13 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T CNY
Số lượng trung bình
19,62 Tr
Tỷ số P/E
110,38
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,12 Tr | -2,91% |
Chi phí hoạt động | 63,80 Tr | -32,57% |
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 15.309,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 14.175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,75 Tr | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -5,20% |
Tổng tài sản | 4,19 T | -13,81% |
Tổng nợ | 2,35 T | -23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 15.309,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,12 Tr | -66,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,17 Tr | 63,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,02 Tr | -177,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,07 Tr | 3,50% |
Dòng tiền tự do | -610,13 Tr | 33,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.016