Trang chủ002631 • SHE
add
Der Future Scienc & Tech Hldg Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ¥ - 4,36 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 5,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
48,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,99 Tr | -45,92% |
Chi phí hoạt động | 91,03 Tr | -31,97% |
Thu nhập ròng | -90,78 Tr | -413,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,92 | -680,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | -85,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -47,76% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -19,30% |
Tổng nợ | 1,48 T | -47,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,78 Tr | -413,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,55 N | 100,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 611,02 Tr | -23,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,64 Tr | -54,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 623,92 Tr | -9,19% |
Dòng tiền tự do | 106,36 Tr | -89,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.491